请把中文翻译成越南语(男对女说):

我买给你的东西吃了吗?好吃吗?要多吃哦~虽然暂时不能见面,但是我会天天想你的,请相信我对你的爱,有时间我就来找你,所以你到哪里都要告诉我,好吗?请记住我对你承诺过的话,都是真的。很多话想和你说,我会打电话给你的。要保重身体哦~!

Thuc an anh mua cho em em da an chua? co ngon khong? em nho phai an nhieu mot chut nhe. Tuy rang bay gio tam thoi khong the gap nhau, nhung anh ngay nao cung co nho ve em, hay tin vao tinh yeu cua anh danh cho em, khi co thoi gian anh se den tim em, cho nen bat ke em di dau, em nho bao cho anh biet nhe, co duoc ko? Em phai nho nhung gi anh da hua voi em, do dieu la su that, anh co nhieu dieu muon noi voi em, anh se goi dien thoai cho em, em phai giu gin suc khoe nhe!
温馨提示:内容为网友见解,仅供参考
第1个回答  2011-11-11
Tôi mua một cái gì đó để bạn có thể ăn nó? Hương vị như thế nào? Ồ, ăn - mặc dù không được đáp ứng, nhưng mỗi ngày tôi xin bạn, xin hãy tin rằng tôi yêu bạn, tôi có thời gian để đến với bạn, vì vậy bạn phải cho tôi biết nơi để đi, phải không? Ghi tôi hứa bạn, sau đó, là sự thật. Nhiều người muốn nói với bạn, tôi sẽ gọi cho bạn. Oh - để chăm sóc bản thân!
希望采纳,谢谢!好麻烦哦追问

不要用翻译器好吗?

第2个回答  2011-11-15
Em đã ăn đồ anh mua chưa? Có ngon không? Hãy ăn nhiều vào nhé. Tuy hiện giờ mình tạm thời không được gặp nhau, nhưng lúc nào anh cũng nhớ tới em. Hãy tin vào tình yêu của anh, em nhé. Thu xếp được thời gian anh sẽ đến thăm em, bởi vậy em đi đến nơi nào thì hãy báo cho anh biết. Em hãy tin vào những lời hẹn thề mà anh nói với với em, đó đều là sự thật. Còn bao điều muốn nói với em, anh sẽ gọi điện cho em. Nhớ giữ gìn sức khỏe em nhé!
相似回答